--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burnt umber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầu tài
:
To seek wealthcái cười cầu tàia flattering smile
+
dầu hỏa
:
kerosene, petro leum
+
submarine chaser
:
(hàng hải) tàu săn tàu ngầm
+
ngày giờ
:
time
+
ratine
:
Ratin (vải len tuyết xoắn)